--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn vụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn vụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn vụng
+ verb
to eat stealthily; to eat on the sly
ăn vụng như mèo
stolen kisses are eat
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
ăn vụng
:
to eat stealthily; to eat on the slyăn vụng như mèostolen kisses are eat
+
head-to-head
:
không xác định được kết quả, không thể đi đến kết luận; (trong cuộc đua) ngang nhau, không hơn kém nhau tí nào
+
passiveness
:
tính bị động, tính thụ động
+
stain
:
sự biến màu; vết bẩn
+
offering
:
sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến